Có 2 kết quả:

余响绕梁 yú xiǎng rào liáng ㄩˊ ㄒㄧㄤˇ ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ餘響繞梁 yú xiǎng rào liáng ㄩˊ ㄒㄧㄤˇ ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reverberates around the rafters (idiom); fig. sonorous and resounding (esp. of singing voice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reverberates around the rafters (idiom); fig. sonorous and resounding (esp. of singing voice)

Bình luận 0